Chắc hẳn ai cũng muốn so sánh Pixel 9 Pro Fold và Galaxy Z Fold6 ngay khi Google vừa tung ra mẫu smartphone gập của họ. Dưới đây là nội dung so sánh Pixel 9 Pro Fold và Galaxy Z Fold6.

Google vừa ra mắt loạt sản phẩm Pixel 9, trong đó nổi bật nhất là Google Pixel 9 Pro Fold. Dù chỉ là thế hệ thứ hai của dòng điện thoại gập của Google, nhưng Pixel 9 Pro Fold đã tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ với Galaxy Z Fold6 của Samsung, vốn đã trải qua sáu thế hệ phát triển.

So sánh Pixel 9 Pro Fold và Galaxy Z Fold6

Sự cải tiến về tỷ lệ màn hình

Một trong những điểm yếu của dòng Galaxy Z Fold là tỷ lệ màn hình, đặc biệt là màn hình phụ, thường bị đánh giá là quá hẹp so với các smartphone thông thường. Dù Samsung đã có những cải thiện trong phiên bản Galaxy Z Fold6, nhưng màn hình phụ 6.3 inch của Pixel 9 Pro Fold với tỷ lệ 20:9 và độ phân giải 1080p vẫn được đánh giá cao hơn, trong khi màn hình của Galaxy Z Fold6 chỉ đạt độ phân giải 968p.

Màn hình lớn hơn, tỷ lệ gần 1:1

Màn hình chính của Pixel 9 Pro Fold có kích thước lớn hơn (207,4 cm² so với 185,2 cm² của Galaxy Z Fold6), độ phân giải cao hơn và tỷ lệ gần 1:1, thuận tiện cho việc đa nhiệm – mục đích chính mà người dùng tìm đến điện thoại gập dạng cuốn sách.

So sánh Pixel 9 Pro Fold và Galaxy Z Fold6: thiết kế

Pixel 9 Pro Fold được thiết kế mỏng hơn đáng kể với độ dày 10,5mm khi gập, gần tương đương với một chiếc điện thoại thông thường và mỏng hơn nhiều so với Galaxy Z Fold6 (12,1mm) và OnePlus Open (11,7mm). Khi mở ra, Pixel chỉ dày 5,1mm, nhỉnh hơn chút so với cổng USB-C.

Mặc dù Galaxy Z Fold6 nhẹ hơn 18 gram so với Pixel 9 Pro Fold, nhưng sự mỏng nhẹ của Pixel lại mang đến cảm giác thoải mái hơn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

So sánh Pixel 9 Pro Fold và Galaxy Z Fold6: RAM và camera

Galaxy Z Fold6 sử dụng chip Snapdragon 8 Gen 3 tiến trình 4nm, có thể vượt trội về hiệu năng so với Tensor G4 của Google. Tuy nhiên, Pixel 9 Pro Fold được trang bị 16 GB RAM, nhiều hơn so với 12 GB của Galaxy Z Fold6, giúp tăng cường khả năng đa nhiệm và phản hồi.

Về camera, Pixel 9 Pro Fold có lợi thế với ống kính zoom gần gấp đôi (112mm so với 66mm) và khả năng tự động lấy nét trên camera góc siêu rộng, mặc dù Galaxy Z Fold6 có cảm biến chính lớn hơn và ống kính rộng hơn một chút.

Pin và hiệu năng

Pixel 9 Pro Fold có pin lớn hơn (~6%) với dung lượng 4.650mAh, nhưng tốc độ sạc của cả hai thiết bị đều không ấn tượng. Thời lượng pin thực tế vẫn cần được kiểm chứng thêm.

Galaxy Z Fold6 vẫn là lựa chọn của nhiều người

Mặc dù Google Pixel 9 Pro Fold có phần cứng vượt trội, nhưng điều này chưa chắc sẽ làm giảm sức hút của Galaxy Z Fold6. Dòng Galaxy Z Fold vẫn sẽ có doanh số vượt trội nhờ vào tính đa nhiệm được tối ưu hóa, hỗ trợ bút S Pen và khả năng chống bụi phần nào. Bên cạnh đó, người dùng có thể dễ dàng tìm được những ưu đãi tốt hơn khi mua Galaxy Z Fold6 ngoài trang web chính thức của Samsung.

Kết luận

Pixel 9 Pro Fold đã chứng tỏ sự cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc điện thoại gập, nhưng vẫn cần thời gian để kiểm chứng liệu nó có thể thay thế vị trí của Galaxy Z Fold6 hay không. Samsung, với kinh nghiệm lâu năm và sự phát triển ổn định, vẫn là người dẫn đầu trong cuộc đua này.

So sánh Google Pixel 9 Pro Fold và Galaxy Z Fold6: Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuậtGoogle Pixel 9 Pro FoldGalaxy Z Fold6
Công nghệ mạngGSM / HSPA / LTE / 5GGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Ngày ra mắtTháng 8, 2024Tháng 7, 2024
Trạng tháiSắp ra mắt, dự kiến phát hành vào tháng 9, 2024Có sẵn, phát hành vào tháng 7, 2024
Kích thước khi mở155.2 x 150.2 x 5.1 mm153.5 x 132.6 x 5.6 mm
Kích thước khi gập155.2 x 77.1 x 10.5 mm153.5 x 68.1 x 12.1 mm
Trọng lượng257 g (9.07 oz)239 g (8.43 oz)
Chất liệuKính (Gorilla Glass Victus 2) và nhômKính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm Armor
Chống nướcIPX8IP48
Màn hình chínhLTPO OLED gập, 8.0 inch, 2076 x 2152 pixels, 120Hz, HDR10+Dynamic LTPO AMOLED 2X, 7.6 inch, 1856 x 2160 pixels, 120Hz, HDR10+
Màn hình phụOLED, 6.3 inch, 1080 x 2424 pixels, 120Hz, Gorilla Glass Victus 2Dynamic LTPO AMOLED 2X, 6.3 inch, 968 x 2376 pixels, 120Hz, Gorilla Glass Victus 2
Hệ điều hànhAndroid 14, hỗ trợ nâng cấp 7 phiên bản AndroidAndroid 14, One UI 6.1.1
ChipsetGoogle Tensor G4 (4 nm)Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm)
CPU8 nhân (1×3.1 GHz Cortex-X4 & 3×2.6 GHz Cortex-A720 & 4×1.92 GHz Cortex-A520)8 nhân (1×3.39 GHz Cortex-X4 & 3×3.1 GHz Cortex-A720 & 2×2.9 GHz Cortex-A720 & 2×2.2 GHz Cortex-A520)
GPUMali-G715 MC7Adreno 750 (1 GHz)
RAM16GB RAM12GB RAM
Dung lượng lưu trữ256GB/512GB UFS256GB/512GB/1TB UFS 4.0
Camera sau48 MP (rộng), 10.8 MP (tele), 10.5 MP (siêu rộng)50 MP (rộng), 10 MP (tele), 12 MP (siêu rộng)
Camera selfie10 MP (rộng) + Camera phủ màn hình: 10 MP (rộng)4 MP (dưới màn hình) + Camera phủ màn hình: 10 MP (rộng)
Pin4650 mAh, sạc có dây 21W, sạc không dây 7.5W4400 mAh, sạc có dây 25W, sạc không dây 15W, sạc ngược không dây 4.5W
Kết nốiWi-Fi 6e/7, Bluetooth 5.3, USB Type-C 3.2, NFCWi-Fi 6e, Bluetooth 5.3, USB Type-C 3.2, NFC, OTG
Màu sắcObsidian, PorcelainNavy, Silver Shadow, Pink, Black, White
Giá bán$3,799 / €1,899 / £1,749$1,899.99 / €1,529.44 / £1,699.99 / ₹164,999

Nguồn: GSMArena.